100 Đô-la Singapore sang Rial Qatar

Đổi tiền SGD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sgd
268,08 qar

S$1,000 SGD = QR2,681 QAR

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Qatar
1 SGD2.68081 QAR
5 SGD13.40405 QAR
10 SGD26.80810 QAR
20 SGD53.61620 QAR
50 SGD134.04050 QAR
100 SGD268.08100 QAR
250 SGD670.20250 QAR
500 SGD1,340.40500 QAR
1000 SGD2,680.81000 QAR
2000 SGD5,361.62000 QAR
5000 SGD13,404.05000 QAR
10000 SGD26,808.10000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Singapore
1 QAR0.37302 SGD
5 QAR1.86511 SGD
10 QAR3.73022 SGD
20 QAR7.46044 SGD
50 QAR18.65110 SGD
100 QAR37.30220 SGD
250 QAR93.25550 SGD
500 QAR186.51100 SGD
1000 QAR373.02200 SGD
2000 QAR746.04400 SGD
5000 QAR1,865.11000 SGD
10000 QAR3,730.22000 SGD