1 nghìn Leu Romania sang Rial Qatar

Đổi tiền RON sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
793,83 qar

L1,000 RON = QR0,7938 QAR

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Qatar
1 RON0.79383 QAR
5 RON3.96914 QAR
10 RON7.93828 QAR
20 RON15.87656 QAR
50 RON39.69140 QAR
100 RON79.38280 QAR
250 RON198.45700 QAR
500 RON396.91400 QAR
1000 RON793.82800 QAR
2000 RON1,587.65600 QAR
5000 RON3,969.14000 QAR
10000 RON7,938.28000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Romania
1 QAR1.25972 RON
5 QAR6.29860 RON
10 QAR12.59720 RON
20 QAR25.19440 RON
50 QAR62.98600 RON
100 QAR125.97200 RON
250 QAR314.93000 RON
500 QAR629.86000 RON
1000 QAR1,259.72000 RON
2000 QAR2,519.44000 RON
5000 QAR6,298.60000 RON
10000 QAR12,597.20000 RON