50 Rial Qatar sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền QAR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 qar
65,41 myr

QR1,000 QAR = RM1,308 MYR

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ringgit Malaysia
1 QAR1.30825 MYR
5 QAR6.54125 MYR
10 QAR13.08250 MYR
20 QAR26.16500 MYR
50 QAR65.41250 MYR
100 QAR130.82500 MYR
250 QAR327.06250 MYR
500 QAR654.12500 MYR
1000 QAR1,308.25000 MYR
2000 QAR2,616.50000 MYR
5000 QAR6,541.25000 MYR
10000 QAR13,082.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Qatar
1 MYR0.76438 QAR
5 MYR3.82191 QAR
10 MYR7.64382 QAR
20 MYR15.28764 QAR
50 MYR38.21910 QAR
100 MYR76.43820 QAR
250 MYR191.09550 QAR
500 MYR382.19100 QAR
1000 MYR764.38200 QAR
2000 MYR1,528.76400 QAR
5000 MYR3,821.91000 QAR
10000 MYR7,643.82000 QAR