Koruna Czech sang Lari Gruzia

Đổi tiền CZK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.126,52 gel

1,000 CZK = 0,1127 GEL

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lari Gruzia
1 CZK0.11265 GEL
5 CZK0.56326 GEL
10 CZK1.12652 GEL
20 CZK2.25304 GEL
50 CZK5.63260 GEL
100 CZK11.26520 GEL
250 CZK28.16300 GEL
500 CZK56.32600 GEL
1000 CZK112.65200 GEL
2000 CZK225.30400 GEL
5000 CZK563.26000 GEL
10000 CZK1,126.52000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GEL8.87690 CZK
5 GEL44.38450 CZK
10 GEL88.76900 CZK
20 GEL177.53800 CZK
50 GEL443.84500 CZK
100 GEL887.69000 CZK
250 GEL2,219.22500 CZK
500 GEL4,438.45000 CZK
1000 GEL8,876.90000 CZK
2000 GEL17,753.80000 CZK
5000 GEL44,384.50000 CZK
10000 GEL88,769.00000 CZK