1 Koruna Czech sang Lari Gruzia

Đổi tiền CZK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,12 gel

Kč1,000 CZK = ₾0,1151 GEL

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lari Gruzia
1 CZK0.11514 GEL
5 CZK0.57568 GEL
10 CZK1.15135 GEL
20 CZK2.30270 GEL
50 CZK5.75675 GEL
100 CZK11.51350 GEL
250 CZK28.78375 GEL
500 CZK57.56750 GEL
1000 CZK115.13500 GEL
2000 CZK230.27000 GEL
5000 CZK575.67500 GEL
10000 CZK1,151.35000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GEL8.68547 CZK
5 GEL43.42735 CZK
10 GEL86.85470 CZK
20 GEL173.70940 CZK
50 GEL434.27350 CZK
100 GEL868.54700 CZK
250 GEL2,171.36750 CZK
500 GEL4,342.73500 CZK
1000 GEL8,685.47000 CZK
2000 GEL17,370.94000 CZK
5000 GEL43,427.35000 CZK
10000 GEL86,854.70000 CZK