Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MYR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
557,80 gel

1,000 MYR = 0,5578 GEL

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lari Gruzia
1 MYR0.55780 GEL
5 MYR2.78898 GEL
10 MYR5.57796 GEL
20 MYR11.15592 GEL
50 MYR27.88980 GEL
100 MYR55.77960 GEL
250 MYR139.44900 GEL
500 MYR278.89800 GEL
1000 MYR557.79600 GEL
2000 MYR1,115.59200 GEL
5000 MYR2,788.98000 GEL
10000 MYR5,577.96000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ringgit Malaysia
1 GEL1.79277 MYR
5 GEL8.96385 MYR
10 GEL17.92770 MYR
20 GEL35.85540 MYR
50 GEL89.63850 MYR
100 GEL179.27700 MYR
250 GEL448.19250 MYR
500 GEL896.38500 MYR
1000 GEL1,792.77000 MYR
2000 GEL3,585.54000 MYR
5000 GEL8,963.85000 MYR
10000 GEL17,927.70000 MYR