Rupiah Indonesia sang Lari Gruzia

Đổi tiền IDR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rp1,000 IDR = ₾0,0001792 GEL

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi IDR sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Lari Gruzia
1 IDR0.00018 GEL
5 IDR0.00090 GEL
10 IDR0.00179 GEL
20 IDR0.00358 GEL
50 IDR0.00896 GEL
100 IDR0.01792 GEL
250 IDR0.04479 GEL
500 IDR0.08959 GEL
1000 IDR0.17917 GEL
2000 IDR0.35834 GEL
5000 IDR0.89586 GEL
10000 IDR1.79171 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupiah Indonesia
1 GEL5,581.26000 IDR
5 GEL27,906.30000 IDR
10 GEL55,812.60000 IDR
20 GEL111,625.20000 IDR
50 GEL279,063.00000 IDR
100 GEL558,126.00000 IDR
250 GEL1,395,315.00000 IDR
500 GEL2,790,630.00000 IDR
1000 GEL5,581,260.00000 IDR
2000 GEL11,162,520.00000 IDR
5000 GEL27,906,300.00000 IDR
10000 GEL55,812,600.00000 IDR