Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lari Gruzia

Đổi tiền CNY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
368,21 gel

1,000 CNY = 0,3682 GEL

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lari Gruzia
1 CNY0.36821 GEL
5 CNY1.84107 GEL
10 CNY3.68214 GEL
20 CNY7.36428 GEL
50 CNY18.41070 GEL
100 CNY36.82140 GEL
250 CNY92.05350 GEL
500 CNY184.10700 GEL
1000 CNY368.21400 GEL
2000 CNY736.42800 GEL
5000 CNY1,841.07000 GEL
10000 CNY3,682.14000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Chinese Yuan RMB
1 GEL2.71581 CNY
5 GEL13.57905 CNY
10 GEL27.15810 CNY
20 GEL54.31620 CNY
50 GEL135.79050 CNY
100 GEL271.58100 CNY
250 GEL678.95250 CNY
500 GEL1,357.90500 CNY
1000 GEL2,715.81000 CNY
2000 GEL5,431.62000 CNY
5000 GEL13,579.05000 CNY
10000 GEL27,158.10000 CNY