Krone Na Uy sang Lari Gruzia

Đổi tiền NOK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
244,66 gel

kr1,000 NOK = ₾0,2447 GEL

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lari Gruzia
1 NOK0.24466 GEL
5 NOK1.22330 GEL
10 NOK2.44661 GEL
20 NOK4.89322 GEL
50 NOK12.23305 GEL
100 NOK24.46610 GEL
250 NOK61.16525 GEL
500 NOK122.33050 GEL
1000 NOK244.66100 GEL
2000 NOK489.32200 GEL
5000 NOK1,223.30500 GEL
10000 NOK2,446.61000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Na Uy
1 GEL4.08728 NOK
5 GEL20.43640 NOK
10 GEL40.87280 NOK
20 GEL81.74560 NOK
50 GEL204.36400 NOK
100 GEL408.72800 NOK
250 GEL1,021.82000 NOK
500 GEL2,043.64000 NOK
1000 GEL4,087.28000 NOK
2000 GEL8,174.56000 NOK
5000 GEL20,436.40000 NOK
10000 GEL40,872.80000 NOK