Yên Nhật sang Lari Gruzia

Đổi tiền JPY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
172,65 gel

1,000 JPY = 0,01727 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.72653 GEL
1000 JPY17.26530 GEL
1500 JPY25.89795 GEL
2000 JPY34.53060 GEL
3000 JPY51.79590 GEL
5000 JPY86.32650 GEL
5400 JPY93.23262 GEL
10000 JPY172.65300 GEL
15000 JPY258.97950 GEL
20000 JPY345.30600 GEL
25000 JPY431.63250 GEL
30000 JPY517.95900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL57.91980 JPY
5 GEL289.59900 JPY
10 GEL579.19800 JPY
20 GEL1,158.39600 JPY
50 GEL2,895.99000 JPY
100 GEL5,791.98000 JPY
250 GEL14,479.95000 JPY
500 GEL28,959.90000 JPY
1000 GEL57,919.80000 JPY
2000 GEL115,839.60000 JPY
5000 GEL289,599.00000 JPY
10000 GEL579,198.00000 JPY