Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lari Gruzia

Đổi tiền TRY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
83,44 gel

1,000 TRY = 0,08344 GEL

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lari Gruzia
1 TRY0.08344 GEL
5 TRY0.41719 GEL
10 TRY0.83438 GEL
20 TRY1.66876 GEL
50 TRY4.17191 GEL
100 TRY8.34382 GEL
250 TRY20.85955 GEL
500 TRY41.71910 GEL
1000 TRY83.43820 GEL
2000 TRY166.87640 GEL
5000 TRY417.19100 GEL
10000 TRY834.38200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GEL11.98490 TRY
5 GEL59.92450 TRY
10 GEL119.84900 TRY
20 GEL239.69800 TRY
50 GEL599.24500 TRY
100 GEL1,198.49000 TRY
250 GEL2,996.22500 TRY
500 GEL5,992.45000 TRY
1000 GEL11,984.90000 TRY
2000 GEL23,969.80000 TRY
5000 GEL59,924.50000 TRY
10000 GEL119,849.00000 TRY