Euro sang Lari Gruzia

Đổi tiền EUR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
2.880,87 gel

€1,000 EUR = ₾2,881 GEL

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.88087 GEL
5 EUR14.40435 GEL
10 EUR28.80870 GEL
20 EUR57.61740 GEL
50 EUR144.04350 GEL
100 EUR288.08700 GEL
250 EUR720.21750 GEL
500 EUR1,440.43500 GEL
1000 EUR2,880.87000 GEL
2000 EUR5,761.74000 GEL
5000 EUR14,404.35000 GEL
10000 EUR28,808.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.34712 EUR
5 GEL1.73559 EUR
10 GEL3.47117 EUR
20 GEL6.94234 EUR
50 GEL17.35585 EUR
100 GEL34.71170 EUR
250 GEL86.77925 EUR
500 GEL173.55850 EUR
1000 GEL347.11700 EUR
2000 GEL694.23400 EUR
5000 GEL1,735.58500 EUR
10000 GEL3,471.17000 EUR