2.000 Euro sang Lari Gruzia

Đổi tiền EUR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
5.820,44 gel

1,000 EUR = 2,910 GEL

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.91022 GEL
5 EUR14.55110 GEL
10 EUR29.10220 GEL
20 EUR58.20440 GEL
50 EUR145.51100 GEL
100 EUR291.02200 GEL
250 EUR727.55500 GEL
500 EUR1,455.11000 GEL
1000 EUR2,910.22000 GEL
2000 EUR5,820.44000 GEL
5000 EUR14,551.10000 GEL
10000 EUR29,102.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.34362 EUR
5 GEL1.71808 EUR
10 GEL3.43616 EUR
20 GEL6.87232 EUR
50 GEL17.18080 EUR
100 GEL34.36160 EUR
250 GEL85.90400 EUR
500 GEL171.80800 EUR
1000 GEL343.61600 EUR
2000 GEL687.23200 EUR
5000 GEL1,718.08000 EUR
10000 GEL3,436.16000 EUR