2.000 Lari Gruzia sang Euro

Đổi tiền GEL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
696,57 eur

₾1,000 GEL = €0,3483 EUR

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.34829 EUR
5 GEL1.74143 EUR
10 GEL3.48285 EUR
20 GEL6.96570 EUR
50 GEL17.41425 EUR
100 GEL34.82850 EUR
250 GEL87.07125 EUR
500 GEL174.14250 EUR
1000 GEL348.28500 EUR
2000 GEL696.57000 EUR
5000 GEL1,741.42500 EUR
10000 GEL3,482.85000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.87121 GEL
5 EUR14.35605 GEL
10 EUR28.71210 GEL
20 EUR57.42420 GEL
50 EUR143.56050 GEL
100 EUR287.12100 GEL
250 EUR717.80250 GEL
500 EUR1,435.60500 GEL
1000 EUR2,871.21000 GEL
2000 EUR5,742.42000 GEL
5000 EUR14,356.05000 GEL
10000 EUR28,712.10000 GEL