Lari Gruzia sang Bảng Anh

Đổi tiền GEL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
301,28 gbp

1,000 GEL = 0,3013 GBP

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Anh
1 GEL0.30128 GBP
5 GEL1.50640 GBP
10 GEL3.01280 GBP
20 GEL6.02560 GBP
50 GEL15.06400 GBP
100 GEL30.12800 GBP
250 GEL75.32000 GBP
500 GEL150.64000 GBP
1000 GEL301.28000 GBP
2000 GEL602.56000 GBP
5000 GEL1,506.40000 GBP
10000 GEL3,012.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lari Gruzia
1 GBP3.31917 GEL
5 GBP16.59585 GEL
10 GBP33.19170 GEL
20 GBP66.38340 GEL
50 GBP165.95850 GEL
100 GBP331.91700 GEL
250 GBP829.79250 GEL
500 GBP1,659.58500 GEL
1000 GBP3,319.17000 GEL
2000 GBP6,638.34000 GEL
5000 GBP16,595.85000 GEL
10000 GBP33,191.70000 GEL