100 Lari Gruzia sang Bảng Anh

Đổi tiền GEL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
30,28 gbp

1,000 GEL = 0,3028 GBP

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Anh
1 GEL0.30277 GBP
5 GEL1.51383 GBP
10 GEL3.02765 GBP
20 GEL6.05530 GBP
50 GEL15.13825 GBP
100 GEL30.27650 GBP
250 GEL75.69125 GBP
500 GEL151.38250 GBP
1000 GEL302.76500 GBP
2000 GEL605.53000 GBP
5000 GEL1,513.82500 GBP
10000 GEL3,027.65000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lari Gruzia
1 GBP3.30289 GEL
5 GBP16.51445 GEL
10 GBP33.02890 GEL
20 GBP66.05780 GEL
50 GBP165.14450 GEL
100 GBP330.28900 GEL
250 GBP825.72250 GEL
500 GBP1,651.44500 GEL
1000 GBP3,302.89000 GEL
2000 GBP6,605.78000 GEL
5000 GBP16,514.45000 GEL
10000 GBP33,028.90000 GEL