250 Lari Gruzia sang Bảng Anh

Đổi tiền GEL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
74,57 gbp

₾1,000 GEL = £0,2983 GBP

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Anh
1 GEL0.29829 GBP
5 GEL1.49143 GBP
10 GEL2.98286 GBP
20 GEL5.96572 GBP
50 GEL14.91430 GBP
100 GEL29.82860 GBP
250 GEL74.57150 GBP
500 GEL149.14300 GBP
1000 GEL298.28600 GBP
2000 GEL596.57200 GBP
5000 GEL1,491.43000 GBP
10000 GEL2,982.86000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lari Gruzia
1 GBP3.35249 GEL
5 GBP16.76245 GEL
10 GBP33.52490 GEL
20 GBP67.04980 GEL
50 GBP167.62450 GEL
100 GBP335.24900 GEL
250 GBP838.12250 GEL
500 GBP1,676.24500 GEL
1000 GBP3,352.49000 GEL
2000 GBP6,704.98000 GEL
5000 GBP16,762.45000 GEL
10000 GBP33,524.90000 GEL