Lari Gruzia sang Yên Nhật

Đổi tiền GEL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
59.102 jpy

₾1,000 GEL = ¥59,10 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL59.10230 JPY
5 GEL295.51150 JPY
10 GEL591.02300 JPY
20 GEL1,182.04600 JPY
50 GEL2,955.11500 JPY
100 GEL5,910.23000 JPY
250 GEL14,775.57500 JPY
500 GEL29,551.15000 JPY
1000 GEL59,102.30000 JPY
2000 GEL118,204.60000 JPY
5000 GEL295,511.50000 JPY
10000 GEL591,023.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.69198 GEL
1000 JPY16.91980 GEL
1500 JPY25.37970 GEL
2000 JPY33.83960 GEL
3000 JPY50.75940 GEL
5000 JPY84.59900 GEL
5400 JPY91.36692 GEL
10000 JPY169.19800 GEL
15000 JPY253.79700 GEL
20000 JPY338.39600 GEL
25000 JPY422.99500 GEL
30000 JPY507.59400 GEL