1.500 Yên Nhật sang Lari Gruzia
Đổi tiền JPY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang GEL
1 JPY = 0,01874 GEL
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lari Gruzia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia | |
---|---|
100 JPY | 1.87361 GEL |
1,000 JPY | 18.73610 GEL |
1,500 JPY | 28.10415 GEL |
2,000 JPY | 37.47220 GEL |
3,000 JPY | 56.20830 GEL |
5,000 JPY | 93.68050 GEL |
5,400 JPY | 101.17494 GEL |
10,000 JPY | 187.36100 GEL |
15,000 JPY | 281.04150 GEL |
20,000 JPY | 374.72200 GEL |
25,000 JPY | 468.40250 GEL |
30,000 JPY | 562.08300 GEL |
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật | |
---|---|
1 GEL | 53.37290 JPY |
5 GEL | 266.86450 JPY |
10 GEL | 533.72900 JPY |
20 GEL | 1,067.45800 JPY |
50 GEL | 2,668.64500 JPY |
100 GEL | 5,337.29000 JPY |
250 GEL | 13,343.22500 JPY |
500 GEL | 26,686.45000 JPY |
1,000 GEL | 53,372.90000 JPY |
2,000 GEL | 106,745.80000 JPY |
5,000 GEL | 266,864.50000 JPY |
10,000 GEL | 533,729.00000 JPY |