Đô-la Singapore sang Lari Gruzia

Đổi tiền SGD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
1.961 gel

1,000 SGD = 1,961 GEL

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD1.96100 GEL
5 SGD9.80500 GEL
10 SGD19.61000 GEL
20 SGD39.22000 GEL
50 SGD98.05000 GEL
100 SGD196.10000 GEL
250 SGD490.25000 GEL
500 SGD980.50000 GEL
1000 SGD1,961.00000 GEL
2000 SGD3,922.00000 GEL
5000 SGD9,805.00000 GEL
10000 SGD19,610.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.50994 SGD
5 GEL2.54972 SGD
10 GEL5.09944 SGD
20 GEL10.19888 SGD
50 GEL25.49720 SGD
100 GEL50.99440 SGD
250 GEL127.48600 SGD
500 GEL254.97200 SGD
1000 GEL509.94400 SGD
2000 GEL1,019.88800 SGD
5000 GEL2,549.72000 SGD
10000 GEL5,099.44000 SGD