1 Đô-la Singapore sang Lari Gruzia

Đổi tiền SGD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sgd
2,06 gel

S$1,000 SGD = ₾2,064 GEL

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD2.06391 GEL
5 SGD10.31955 GEL
10 SGD20.63910 GEL
20 SGD41.27820 GEL
50 SGD103.19550 GEL
100 SGD206.39100 GEL
250 SGD515.97750 GEL
500 SGD1,031.95500 GEL
1000 SGD2,063.91000 GEL
2000 SGD4,127.82000 GEL
5000 SGD10,319.55000 GEL
10000 SGD20,639.10000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.48452 SGD
5 GEL2.42258 SGD
10 GEL4.84517 SGD
20 GEL9.69034 SGD
50 GEL24.22585 SGD
100 GEL48.45170 SGD
250 GEL121.12925 SGD
500 GEL242.25850 SGD
1000 GEL484.51700 SGD
2000 GEL969.03400 SGD
5000 GEL2,422.58500 SGD
10000 GEL4,845.17000 SGD