Đổi tiền GEL sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

10.000 gel
4.853,68 sgd

₾1,000 GEL = S$0,4854 SGD

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.48537 SGD
5 GEL2.42684 SGD
10 GEL4.85368 SGD
20 GEL9.70736 SGD
50 GEL24.26840 SGD
100 GEL48.53680 SGD
250 GEL121.34200 SGD
500 GEL242.68400 SGD
1000 GEL485.36800 SGD
2000 GEL970.73600 SGD
5000 GEL2,426.84000 SGD
10000 GEL4,853.68000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD2.06029 GEL
5 SGD10.30145 GEL
10 SGD20.60290 GEL
20 SGD41.20580 GEL
50 SGD103.01450 GEL
100 SGD206.02900 GEL
250 SGD515.07250 GEL
500 SGD1,030.14500 GEL
1000 SGD2,060.29000 GEL
2000 SGD4,120.58000 GEL
5000 SGD10,301.45000 GEL
10000 SGD20,602.90000 GEL