1 Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GEL sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
0,51 sgd

₾1,000 GEL = S$0,5063 SGD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.50628 SGD
5 GEL2.53138 SGD
10 GEL5.06276 SGD
20 GEL10.12552 SGD
50 GEL25.31380 SGD
100 GEL50.62760 SGD
250 GEL126.56900 SGD
500 GEL253.13800 SGD
1000 GEL506.27600 SGD
2000 GEL1,012.55200 SGD
5000 GEL2,531.38000 SGD
10000 GEL5,062.76000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD1.97521 GEL
5 SGD9.87605 GEL
10 SGD19.75210 GEL
20 SGD39.50420 GEL
50 SGD98.76050 GEL
100 SGD197.52100 GEL
250 SGD493.80250 GEL
500 SGD987.60500 GEL
1000 SGD1,975.21000 GEL
2000 SGD3,950.42000 GEL
5000 SGD9,876.05000 GEL
10000 SGD19,752.10000 GEL