10 nghìn Đô-la Singapore sang Lari Gruzia

Đổi tiền SGD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
19.760,80 gel

S$1,000 SGD = ₾1,976 GEL

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD1.97608 GEL
5 SGD9.88040 GEL
10 SGD19.76080 GEL
20 SGD39.52160 GEL
50 SGD98.80400 GEL
100 SGD197.60800 GEL
250 SGD494.02000 GEL
500 SGD988.04000 GEL
1000 SGD1,976.08000 GEL
2000 SGD3,952.16000 GEL
5000 SGD9,880.40000 GEL
10000 SGD19,760.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.50605 SGD
5 GEL2.53026 SGD
10 GEL5.06052 SGD
20 GEL10.12104 SGD
50 GEL25.30260 SGD
100 GEL50.60520 SGD
250 GEL126.51300 SGD
500 GEL253.02600 SGD
1000 GEL506.05200 SGD
2000 GEL1,012.10400 SGD
5000 GEL2,530.26000 SGD
10000 GEL5,060.52000 SGD