Bảng Anh sang Lari Gruzia

Đổi tiền GBP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
3.345,64 gel

£1,000 GBP = ₾3,346 GEL

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lari Gruzia
1 GBP3.34564 GEL
5 GBP16.72820 GEL
10 GBP33.45640 GEL
20 GBP66.91280 GEL
50 GBP167.28200 GEL
100 GBP334.56400 GEL
250 GBP836.41000 GEL
500 GBP1,672.82000 GEL
1000 GBP3,345.64000 GEL
2000 GBP6,691.28000 GEL
5000 GBP16,728.20000 GEL
10000 GBP33,456.40000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Anh
1 GEL0.29890 GBP
5 GEL1.49448 GBP
10 GEL2.98896 GBP
20 GEL5.97792 GBP
50 GEL14.94480 GBP
100 GEL29.88960 GBP
250 GEL74.72400 GBP
500 GEL149.44800 GBP
1000 GEL298.89600 GBP
2000 GEL597.79200 GBP
5000 GEL1,494.48000 GBP
10000 GEL2,988.96000 GBP