Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia
Đổi tiền INR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang GEL
1 INR = 0,03318 GEL
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia | |
---|---|
1 INR | 0.03318 GEL |
5 INR | 0.16589 GEL |
10 INR | 0.33177 GEL |
20 INR | 0.66354 GEL |
50 INR | 1.65886 GEL |
100 INR | 3.31771 GEL |
250 INR | 8.29428 GEL |
300 INR | 9.95313 GEL |
500 INR | 16.58855 GEL |
600 INR | 19.90626 GEL |
1,000 INR | 33.17710 GEL |
2,000 INR | 66.35420 GEL |
5,000 INR | 165.88550 GEL |
10,000 INR | 331.77100 GEL |
25,000 INR | 829.42750 GEL |
50,000 INR | 1,658.85500 GEL |
100,000 INR | 3,317.71000 GEL |
1,000,000 INR | 33,177.10000 GEL |
1,000,000,000 INR | 33,177,100.00000 GEL |
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GEL | 30.14130 INR |
5 GEL | 150.70650 INR |
10 GEL | 301.41300 INR |
20 GEL | 602.82600 INR |
50 GEL | 1,507.06500 INR |
100 GEL | 3,014.13000 INR |
250 GEL | 7,535.32500 INR |
500 GEL | 15,070.65000 INR |
1,000 GEL | 30,141.30000 INR |
2,000 GEL | 60,282.60000 INR |
5,000 GEL | 150,706.50000 INR |
10,000 GEL | 301,413.00000 INR |