10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia

Đổi tiền INR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
320,23 gel

1,000 INR = 0,03202 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia
1 INR0.03202 GEL
5 INR0.16011 GEL
10 INR0.32023 GEL
20 INR0.64045 GEL
50 INR1.60113 GEL
100 INR3.20226 GEL
250 INR8.00565 GEL
500 INR16.01130 GEL
1000 INR32.02260 GEL
2000 INR64.04520 GEL
5000 INR160.11300 GEL
10000 INR320.22600 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ
1 GEL31.22800 INR
5 GEL156.14000 INR
10 GEL312.28000 INR
20 GEL624.56000 INR
50 GEL1,561.40000 INR
100 GEL3,122.80000 INR
250 GEL7,807.00000 INR
500 GEL15,614.00000 INR
1000 GEL31,228.00000 INR
2000 GEL62,456.00000 INR
5000 GEL156,140.00000 INR
10000 GEL312,280.00000 INR