Forint Hungary sang Lari Gruzia

Đổi tiền HUF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
73,01 gel

Ft1,000 HUF = ₾0,007301 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lari Gruzia
2000 HUF14.60168 GEL
5000 HUF36.50420 GEL
10000 HUF73.00840 GEL
15000 HUF109.51260 GEL
20000 HUF146.01680 GEL
30000 HUF219.02520 GEL
40000 HUF292.03360 GEL
50000 HUF365.04200 GEL
60000 HUF438.05040 GEL
100000 HUF730.08400 GEL
150000 HUF1,095.12600 GEL
200000 HUF1,460.16800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Forint Hungary
1 GEL136.97100 HUF
5 GEL684.85500 HUF
10 GEL1,369.71000 HUF
20 GEL2,739.42000 HUF
50 GEL6,848.55000 HUF
100 GEL13,697.10000 HUF
250 GEL34,242.75000 HUF
500 GEL68,485.50000 HUF
1000 GEL136,971.00000 HUF
2000 GEL273,942.00000 HUF
5000 GEL684,855.00000 HUF
10000 GEL1,369,710.00000 HUF