Zloty Ba Lan sang Lari Gruzia

Đổi tiền PLN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
663,46 gel

zł1,000 PLN = ₾0,6635 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lari Gruzia
1 PLN0.66346 GEL
5 PLN3.31728 GEL
10 PLN6.63455 GEL
20 PLN13.26910 GEL
50 PLN33.17275 GEL
100 PLN66.34550 GEL
250 PLN165.86375 GEL
500 PLN331.72750 GEL
1000 PLN663.45500 GEL
2000 PLN1,326.91000 GEL
5000 PLN3,317.27500 GEL
10000 PLN6,634.55000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Zloty Ba Lan
1 GEL1.50726 PLN
5 GEL7.53630 PLN
10 GEL15.07260 PLN
20 GEL30.14520 PLN
50 GEL75.36300 PLN
100 GEL150.72600 PLN
250 GEL376.81500 PLN
500 GEL753.63000 PLN
1000 GEL1,507.26000 PLN
2000 GEL3,014.52000 PLN
5000 GEL7,536.30000 PLN
10000 GEL15,072.60000 PLN