Real Brazil sang Lari Gruzia

Đổi tiền BRL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
519,74 gel

1,000 BRL = 0,5197 GEL

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.51974 GEL
5 BRL2.59871 GEL
10 BRL5.19742 GEL
20 BRL10.39484 GEL
50 BRL25.98710 GEL
100 BRL51.97420 GEL
250 BRL129.93550 GEL
500 BRL259.87100 GEL
1000 BRL519.74200 GEL
2000 BRL1,039.48400 GEL
5000 BRL2,598.71000 GEL
10000 BRL5,197.42000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL1.92403 BRL
5 GEL9.62015 BRL
10 GEL19.24030 BRL
20 GEL38.48060 BRL
50 GEL96.20150 BRL
100 GEL192.40300 BRL
250 GEL481.00750 BRL
500 GEL962.01500 BRL
1000 GEL1,924.03000 BRL
2000 GEL3,848.06000 BRL
5000 GEL9,620.15000 BRL
10000 GEL19,240.30000 BRL