500 Real Brazil sang Lari Gruzia

Đổi tiền BRL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 brl
241,86 gel

R$1,000 BRL = ₾0,4837 GEL

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.48373 GEL
5 BRL2.41865 GEL
10 BRL4.83729 GEL
20 BRL9.67458 GEL
50 BRL24.18645 GEL
100 BRL48.37290 GEL
250 BRL120.93225 GEL
500 BRL241.86450 GEL
1000 BRL483.72900 GEL
2000 BRL967.45800 GEL
5000 BRL2,418.64500 GEL
10000 BRL4,837.29000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL2.06727 BRL
5 GEL10.33635 BRL
10 GEL20.67270 BRL
20 GEL41.34540 BRL
50 GEL103.36350 BRL
100 GEL206.72700 BRL
250 GEL516.81750 BRL
500 GEL1,033.63500 BRL
1000 GEL2,067.27000 BRL
2000 GEL4,134.54000 BRL
5000 GEL10,336.35000 BRL
10000 GEL20,672.70000 BRL