50 Real Brazil sang Lari Gruzia

Đổi tiền BRL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
24,27 gel

R$1,000 BRL = ₾0,4853 GEL

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.48530 GEL
5 BRL2.42650 GEL
10 BRL4.85301 GEL
20 BRL9.70602 GEL
50 BRL24.26505 GEL
100 BRL48.53010 GEL
250 BRL121.32525 GEL
500 BRL242.65050 GEL
1000 BRL485.30100 GEL
2000 BRL970.60200 GEL
5000 BRL2,426.50500 GEL
10000 BRL4,853.01000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL2.06058 BRL
5 GEL10.30290 BRL
10 GEL20.60580 BRL
20 GEL41.21160 BRL
50 GEL103.02900 BRL
100 GEL206.05800 BRL
250 GEL515.14500 BRL
500 GEL1,030.29000 BRL
1000 GEL2,060.58000 BRL
2000 GEL4,121.16000 BRL
5000 GEL10,302.90000 BRL
10000 GEL20,605.80000 BRL