250 Lari Gruzia sang Real Brazil

Đổi tiền GEL sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
515,11 brl

₾1,000 GEL = R$2,060 BRL

Mid-market exchange rate at 04:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Real Brazil
1 GEL2.06043 BRL
5 GEL10.30215 BRL
10 GEL20.60430 BRL
20 GEL41.20860 BRL
50 GEL103.02150 BRL
100 GEL206.04300 BRL
250 GEL515.10750 BRL
500 GEL1,030.21500 BRL
1000 GEL2,060.43000 BRL
2000 GEL4,120.86000 BRL
5000 GEL10,302.15000 BRL
10000 GEL20,604.30000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lari Gruzia
1 BRL0.48534 GEL
5 BRL2.42668 GEL
10 BRL4.85336 GEL
20 BRL9.70672 GEL
50 BRL24.26680 GEL
100 BRL48.53360 GEL
250 BRL121.33400 GEL
500 BRL242.66800 GEL
1000 BRL485.33600 GEL
2000 BRL970.67200 GEL
5000 BRL2,426.68000 GEL
10000 BRL4,853.36000 GEL