Lari Gruzia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GEL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
368,75 usd

₾1,000 GEL = $0,3687 USD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Mỹ
1 GEL0.36875 USD
5 GEL1.84373 USD
10 GEL3.68745 USD
20 GEL7.37490 USD
50 GEL18.43725 USD
100 GEL36.87450 USD
250 GEL92.18625 USD
500 GEL184.37250 USD
1000 GEL368.74500 USD
2000 GEL737.49000 USD
5000 GEL1,843.72500 USD
10000 GEL3,687.45000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lari Gruzia
1 USD2.71190 GEL
5 USD13.55950 GEL
10 USD27.11900 GEL
20 USD54.23800 GEL
50 USD135.59500 GEL
100 USD271.19000 GEL
250 USD677.97500 GEL
500 USD1,355.95000 GEL
1000 USD2,711.90000 GEL
2000 USD5,423.80000 GEL
5000 USD13,559.50000 GEL
10000 USD27,119.00000 GEL