Lari Gruzia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GEL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
370,68 usd

1,000 GEL = 0,3707 USD

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Mỹ
1 GEL0.37068 USD
5 GEL1.85340 USD
10 GEL3.70679 USD
20 GEL7.41358 USD
50 GEL18.53395 USD
100 GEL37.06790 USD
250 GEL92.66975 USD
500 GEL185.33950 USD
1000 GEL370.67900 USD
2000 GEL741.35800 USD
5000 GEL1,853.39500 USD
10000 GEL3,706.79000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lari Gruzia
1 USD2.69775 GEL
5 USD13.48875 GEL
10 USD26.97750 GEL
20 USD53.95500 GEL
50 USD134.88750 GEL
100 USD269.77500 GEL
250 USD674.43750 GEL
500 USD1,348.87500 GEL
1000 USD2,697.75000 GEL
2000 USD5,395.50000 GEL
5000 USD13,488.75000 GEL
10000 USD26,977.50000 GEL