2.000 Đô-la Mỹ sang Lari Gruzia

Đổi tiền USD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
5.360 gel

$1,000 USD = ₾2,680 GEL

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lari Gruzia
1 USD2.68000 GEL
5 USD13.40000 GEL
10 USD26.80000 GEL
20 USD53.60000 GEL
50 USD134.00000 GEL
100 USD268.00000 GEL
250 USD670.00000 GEL
500 USD1,340.00000 GEL
1000 USD2,680.00000 GEL
2000 USD5,360.00000 GEL
5000 USD13,400.00000 GEL
10000 USD26,800.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Mỹ
1 GEL0.37313 USD
5 GEL1.86567 USD
10 GEL3.73134 USD
20 GEL7.46268 USD
50 GEL18.65670 USD
100 GEL37.31340 USD
250 GEL93.28350 USD
500 GEL186.56700 USD
1000 GEL373.13400 USD
2000 GEL746.26800 USD
5000 GEL1,865.67000 USD
10000 GEL3,731.34000 USD