500 Lari Gruzia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GEL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gel
185,96 usd

₾1,000 GEL = $0,3719 USD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Mỹ
1 GEL0.37191 USD
5 GEL1.85957 USD
10 GEL3.71913 USD
20 GEL7.43826 USD
50 GEL18.59565 USD
100 GEL37.19130 USD
250 GEL92.97825 USD
500 GEL185.95650 USD
1000 GEL371.91300 USD
2000 GEL743.82600 USD
5000 GEL1,859.56500 USD
10000 GEL3,719.13000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lari Gruzia
1 USD2.68880 GEL
5 USD13.44400 GEL
10 USD26.88800 GEL
20 USD53.77600 GEL
50 USD134.44000 GEL
100 USD268.88000 GEL
250 USD672.20000 GEL
500 USD1,344.40000 GEL
1000 USD2,688.80000 GEL
2000 USD5,377.60000 GEL
5000 USD13,444.00000 GEL
10000 USD26,888.00000 GEL