Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GEL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
30.903,20 inr

1,000 GEL = 30,90 INR

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ
1 GEL30.90320 INR
5 GEL154.51600 INR
10 GEL309.03200 INR
20 GEL618.06400 INR
50 GEL1,545.16000 INR
100 GEL3,090.32000 INR
250 GEL7,725.80000 INR
500 GEL15,451.60000 INR
1000 GEL30,903.20000 INR
2000 GEL61,806.40000 INR
5000 GEL154,516.00000 INR
10000 GEL309,032.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia
1 INR0.03236 GEL
5 INR0.16180 GEL
10 INR0.32359 GEL
20 INR0.64718 GEL
50 INR1.61796 GEL
100 INR3.23592 GEL
250 INR8.08980 GEL
500 INR16.17960 GEL
1000 INR32.35920 GEL
2000 INR64.71840 GEL
5000 INR161.79600 GEL
10000 INR323.59200 GEL