Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GEL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₾1,000 GEL = ₹30,94 INR

Mid-market exchange rate at 18:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GEL sang INR

1 GEL = 30,9384 INR

Updated a few seconds ago
20 tháng 119 tháng 2

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ
1 GEL30.93840 INR
5 GEL154.69200 INR
10 GEL309.38400 INR
20 GEL618.76800 INR
50 GEL1,546.92000 INR
100 GEL3,093.84000 INR
250 GEL7,734.60000 INR
500 GEL15,469.20000 INR
1,000 GEL30,938.40000 INR
2,000 GEL61,876.80000 INR
5,000 GEL154,692.00000 INR
10,000 GEL309,384.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia
1 INR0.03232 GEL
5 INR0.16161 GEL
10 INR0.32322 GEL
20 INR0.64645 GEL
50 INR1.61612 GEL
100 INR3.23223 GEL
250 INR8.08058 GEL
300 INR9.69669 GEL
500 INR16.16115 GEL
600 INR19.39338 GEL
1,000 INR32.32230 GEL
2,000 INR64.64460 GEL
5,000 INR161.61150 GEL
10,000 INR323.22300 GEL
25,000 INR808.05750 GEL
50,000 INR1,616.11500 GEL
100,000 INR3,232.23000 GEL
1,000,000 INR32,322.30000 GEL
1,000,000,000 INR32,322,300.00000 GEL