Đô-la Hồng Kông sang Lari Gruzia

Đổi tiền HKD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
342,22 gel

$1,000 HKD = ₾0,3422 GEL

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lari Gruzia
100 HKD34.22240 GEL
200 HKD68.44480 GEL
300 HKD102.66720 GEL
500 HKD171.11200 GEL
1000 HKD342.22400 GEL
2000 HKD684.44800 GEL
2500 HKD855.56000 GEL
3000 HKD1,026.67200 GEL
4000 HKD1,368.89600 GEL
5000 HKD1,711.12000 GEL
10000 HKD3,422.24000 GEL
20000 HKD6,844.48000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Hồng Kông
1 GEL2.92206 HKD
5 GEL14.61030 HKD
10 GEL29.22060 HKD
20 GEL58.44120 HKD
50 GEL146.10300 HKD
100 GEL292.20600 HKD
250 GEL730.51500 HKD
500 GEL1,461.03000 HKD
1000 GEL2,922.06000 HKD
2000 GEL5,844.12000 HKD
5000 GEL14,610.30000 HKD
10000 GEL29,220.60000 HKD