Đô-la Úc sang Lari Gruzia

Đổi tiền AUD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
1.758,46 gel

1,000 AUD = 1,758 GEL

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lari Gruzia
1 AUD1.75846 GEL
5 AUD8.79230 GEL
10 AUD17.58460 GEL
20 AUD35.16920 GEL
50 AUD87.92300 GEL
100 AUD175.84600 GEL
250 AUD439.61500 GEL
500 AUD879.23000 GEL
1000 AUD1,758.46000 GEL
2000 AUD3,516.92000 GEL
5000 AUD8,792.30000 GEL
10000 AUD17,584.60000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Úc
1 GEL0.56868 AUD
5 GEL2.84339 AUD
10 GEL5.68678 AUD
20 GEL11.37356 AUD
50 GEL28.43390 AUD
100 GEL56.86780 AUD
250 GEL142.16950 AUD
500 GEL284.33900 AUD
1000 GEL568.67800 AUD
2000 GEL1,137.35600 AUD
5000 GEL2,843.39000 AUD
10000 GEL5,686.78000 AUD