10 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Úc

Đổi tiền GEL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
5.690,28 aud

1,000 GEL = 0,5690 AUD

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Úc
1 GEL0.56903 AUD
5 GEL2.84514 AUD
10 GEL5.69028 AUD
20 GEL11.38056 AUD
50 GEL28.45140 AUD
100 GEL56.90280 AUD
250 GEL142.25700 AUD
500 GEL284.51400 AUD
1000 GEL569.02800 AUD
2000 GEL1,138.05600 AUD
5000 GEL2,845.14000 AUD
10000 GEL5,690.28000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lari Gruzia
1 AUD1.75738 GEL
5 AUD8.78690 GEL
10 AUD17.57380 GEL
20 AUD35.14760 GEL
50 AUD87.86900 GEL
100 AUD175.73800 GEL
250 AUD439.34500 GEL
500 AUD878.69000 GEL
1000 AUD1,757.38000 GEL
2000 AUD3,514.76000 GEL
5000 AUD8,786.90000 GEL
10000 AUD17,573.80000 GEL