500 Đô-la Úc sang Lari Gruzia

Đổi tiền AUD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aud
856,74 gel

1,000 AUD = 1,713 GEL

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lari Gruzia
1 AUD1.71347 GEL
5 AUD8.56735 GEL
10 AUD17.13470 GEL
20 AUD34.26940 GEL
50 AUD85.67350 GEL
100 AUD171.34700 GEL
250 AUD428.36750 GEL
500 AUD856.73500 GEL
1000 AUD1,713.47000 GEL
2000 AUD3,426.94000 GEL
5000 AUD8,567.35000 GEL
10000 AUD17,134.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Úc
1 GEL0.58361 AUD
5 GEL2.91806 AUD
10 GEL5.83612 AUD
20 GEL11.67224 AUD
50 GEL29.18060 AUD
100 GEL58.36120 AUD
250 GEL145.90300 AUD
500 GEL291.80600 AUD
1000 GEL583.61200 AUD
2000 GEL1,167.22400 AUD
5000 GEL2,918.06000 AUD
10000 GEL5,836.12000 AUD