50 Đô-la Úc sang Lari Gruzia

Đổi tiền AUD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
87,35 gel

A$1,000 AUD = ₾1,747 GEL

Mid-market exchange rate at 17:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lari Gruzia
1 AUD1.74694 GEL
5 AUD8.73470 GEL
10 AUD17.46940 GEL
20 AUD34.93880 GEL
50 AUD87.34700 GEL
100 AUD174.69400 GEL
250 AUD436.73500 GEL
500 AUD873.47000 GEL
1000 AUD1,746.94000 GEL
2000 AUD3,493.88000 GEL
5000 AUD8,734.70000 GEL
10000 AUD17,469.40000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Úc
1 GEL0.57243 AUD
5 GEL2.86216 AUD
10 GEL5.72431 AUD
20 GEL11.44862 AUD
50 GEL28.62155 AUD
100 GEL57.24310 AUD
250 GEL143.10775 AUD
500 GEL286.21550 AUD
1000 GEL572.43100 AUD
2000 GEL1,144.86200 AUD
5000 GEL2,862.15500 AUD
10000 GEL5,724.31000 AUD