250 Zloty Ba Lan sang Lari Gruzia

Đổi tiền PLN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

zł1,000 PLN = ₾0,6929 GEL

Mid-market exchange rate at 00:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi PLN sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lari Gruzia
1 PLN0.69290 GEL
5 PLN3.46449 GEL
10 PLN6.92897 GEL
20 PLN13.85794 GEL
50 PLN34.64485 GEL
100 PLN69.28970 GEL
250 PLN173.22425 GEL
500 PLN346.44850 GEL
1,000 PLN692.89700 GEL
2,000 PLN1,385.79400 GEL
5,000 PLN3,464.48500 GEL
10,000 PLN6,928.97000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Zloty Ba Lan
1 GEL1.44322 PLN
5 GEL7.21610 PLN
10 GEL14.43220 PLN
20 GEL28.86440 PLN
50 GEL72.16100 PLN
100 GEL144.32200 PLN
250 GEL360.80500 PLN
500 GEL721.61000 PLN
1,000 GEL1,443.22000 PLN
2,000 GEL2,886.44000 PLN
5,000 GEL7,216.10000 PLN
10,000 GEL14,432.20000 PLN