2.000 Lari Gruzia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GEL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
3.010,72 pln

₾1,000 GEL = zł1,505 PLN

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Zloty Ba Lan
1 GEL1.50536 PLN
5 GEL7.52680 PLN
10 GEL15.05360 PLN
20 GEL30.10720 PLN
50 GEL75.26800 PLN
100 GEL150.53600 PLN
250 GEL376.34000 PLN
500 GEL752.68000 PLN
1000 GEL1,505.36000 PLN
2000 GEL3,010.72000 PLN
5000 GEL7,526.80000 PLN
10000 GEL15,053.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lari Gruzia
1 PLN0.66429 GEL
5 PLN3.32147 GEL
10 PLN6.64293 GEL
20 PLN13.28586 GEL
50 PLN33.21465 GEL
100 PLN66.42930 GEL
250 PLN166.07325 GEL
500 PLN332.14650 GEL
1000 PLN664.29300 GEL
2000 PLN1,328.58600 GEL
5000 PLN3,321.46500 GEL
10000 PLN6,642.93000 GEL