Đổi tiền GEL sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

20 gel
9,72 sgd

₾1,000 GEL = S$0,4859 SGD

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.48589 SGD
5 GEL2.42946 SGD
10 GEL4.85891 SGD
20 GEL9.71782 SGD
50 GEL24.29455 SGD
100 GEL48.58910 SGD
250 GEL121.47275 SGD
500 GEL242.94550 SGD
1000 GEL485.89100 SGD
2000 GEL971.78200 SGD
5000 GEL2,429.45500 SGD
10000 GEL4,858.91000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD2.05807 GEL
5 SGD10.29035 GEL
10 SGD20.58070 GEL
20 SGD41.16140 GEL
50 SGD102.90350 GEL
100 SGD205.80700 GEL
250 SGD514.51750 GEL
500 SGD1,029.03500 GEL
1000 SGD2,058.07000 GEL
2000 SGD4,116.14000 GEL
5000 SGD10,290.35000 GEL
10000 SGD20,580.70000 GEL