10 nghìn Yên Nhật sang Lari Gruzia

Đổi tiền JPY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
174,35 gel

¥1,000 JPY = ₾0,01744 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.74354 GEL
1000 JPY17.43540 GEL
1500 JPY26.15310 GEL
2000 JPY34.87080 GEL
3000 JPY52.30620 GEL
5000 JPY87.17700 GEL
5400 JPY94.15116 GEL
10000 JPY174.35400 GEL
15000 JPY261.53100 GEL
20000 JPY348.70800 GEL
25000 JPY435.88500 GEL
30000 JPY523.06200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL57.35470 JPY
5 GEL286.77350 JPY
10 GEL573.54700 JPY
20 GEL1,147.09400 JPY
50 GEL2,867.73500 JPY
100 GEL5,735.47000 JPY
250 GEL14,338.67500 JPY
500 GEL28,677.35000 JPY
1000 GEL57,354.70000 JPY
2000 GEL114,709.40000 JPY
5000 GEL286,773.50000 JPY
10000 GEL573,547.00000 JPY