5.000 Euro sang Lari Gruzia

Đổi tiền EUR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
14.323,25 gel

€1,000 EUR = ₾2,865 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.86465 GEL
5 EUR14.32325 GEL
10 EUR28.64650 GEL
20 EUR57.29300 GEL
50 EUR143.23250 GEL
100 EUR286.46500 GEL
250 EUR716.16250 GEL
500 EUR1,432.32500 GEL
1000 EUR2,864.65000 GEL
2000 EUR5,729.30000 GEL
5000 EUR14,323.25000 GEL
10000 EUR28,646.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.34908 EUR
5 GEL1.74541 EUR
10 GEL3.49082 EUR
20 GEL6.98164 EUR
50 GEL17.45410 EUR
100 GEL34.90820 EUR
250 GEL87.27050 EUR
500 GEL174.54100 EUR
1000 GEL349.08200 EUR
2000 GEL698.16400 EUR
5000 GEL1,745.41000 EUR
10000 GEL3,490.82000 EUR