100 Euro sang Lari Gruzia

Đổi tiền EUR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
283,69 gel

1,000 EUR = 2,837 GEL

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.83688 GEL
5 EUR14.18440 GEL
10 EUR28.36880 GEL
20 EUR56.73760 GEL
50 EUR141.84400 GEL
100 EUR283.68800 GEL
250 EUR709.22000 GEL
500 EUR1,418.44000 GEL
1000 EUR2,836.88000 GEL
2000 EUR5,673.76000 GEL
5000 EUR14,184.40000 GEL
10000 EUR28,368.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.35250 EUR
5 GEL1.76251 EUR
10 GEL3.52501 EUR
20 GEL7.05002 EUR
50 GEL17.62505 EUR
100 GEL35.25010 EUR
250 GEL88.12525 EUR
500 GEL176.25050 EUR
1000 GEL352.50100 EUR
2000 GEL705.00200 EUR
5000 GEL1,762.50500 EUR
10000 GEL3,525.01000 EUR