100 Lari Gruzia sang Euro

Đổi tiền GEL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
34,39 eur

1,000 GEL = 0,3439 EUR

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.34391 EUR
5 GEL1.71953 EUR
10 GEL3.43906 EUR
20 GEL6.87812 EUR
50 GEL17.19530 EUR
100 GEL34.39060 EUR
250 GEL85.97650 EUR
500 GEL171.95300 EUR
1000 GEL343.90600 EUR
2000 GEL687.81200 EUR
5000 GEL1,719.53000 EUR
10000 GEL3,439.06000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.90777 GEL
5 EUR14.53885 GEL
10 EUR29.07770 GEL
20 EUR58.15540 GEL
50 EUR145.38850 GEL
100 EUR290.77700 GEL
250 EUR726.94250 GEL
500 EUR1,453.88500 GEL
1000 EUR2,907.77000 GEL
2000 EUR5,815.54000 GEL
5000 EUR14,538.85000 GEL
10000 EUR29,077.70000 GEL