5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lari Gruzia

Đổi tiền TRY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
412,98 gel

TL1,000 TRY = ₾0,08260 GEL

Mid-market exchange rate at 07:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lari Gruzia
1 TRY0.08260 GEL
5 TRY0.41298 GEL
10 TRY0.82596 GEL
20 TRY1.65193 GEL
50 TRY4.12982 GEL
100 TRY8.25963 GEL
250 TRY20.64908 GEL
500 TRY41.29815 GEL
1000 TRY82.59630 GEL
2000 TRY165.19260 GEL
5000 TRY412.98150 GEL
10000 TRY825.96300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GEL12.10710 TRY
5 GEL60.53550 TRY
10 GEL121.07100 TRY
20 GEL242.14200 TRY
50 GEL605.35500 TRY
100 GEL1,210.71000 TRY
250 GEL3,026.77500 TRY
500 GEL6,053.55000 TRY
1000 GEL12,107.10000 TRY
2000 GEL24,214.20000 TRY
5000 GEL60,535.50000 TRY
10000 GEL121,071.00000 TRY